Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hộp quẹt
[hộp quẹt]
|
matchbox
box of matches
Lighter flint
Lighter fuel/fluid
To strike a light